hệ quả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hệ quả+ noun
- consequence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hệ quả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hệ quả":
hải quỳ hậu quả heo quay hệ quả hiệu quả hoa quả hồi quy hối quá - Những từ có chứa "hệ quả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 486